khả thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả thủ+
- (ít dùng) Acceptable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả thủ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả thủ":
khả thi khả thủ khách thể khảo thí khí thế khó thở khởi thảo khởi thủy - Những từ có chứa "khả thủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 574